Có 2 kết quả:
冲击钻 chōng jī zuàn ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄗㄨㄢˋ • 衝擊鑽 chōng jī zuàn ㄔㄨㄥ ㄐㄧ ㄗㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impact drill
(2) hammer drill
(2) hammer drill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) impact drill
(2) hammer drill
(2) hammer drill
Bình luận 0